🌟 감정 이입 (感情移入)

1. 자연이나 예술 작품 등에 자신의 감정을 불어넣어 그 대상과 자기가 서로 통한다고 느끼는 일.

1. SỰ ĐỒNG CẢM: Việc gắn cảm xúc của mình vào giới tự nhiên hay tác phẩm nghệ thuật… nên cảm thấy bản thân đồng điệu với đối tượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정 이입 능력.
    Ability to empathize.
  • Google translate 영화에 감정 이입이 되다.
    Get into the movie.
  • Google translate 주인공에게 감정 이입을 하다.
    To empathize with the main character.
  • Google translate 감정 이입의 본질은 다른 사람이 되어 보는 것이다.
    The essence of empathy is to be someone else.
  • Google translate 나는 그 소설을 읽으며 주인공에게 감정 이입이 됐다.
    I was emotionally involved in the main character while reading the novel.
  • Google translate 영화가 내용도 복잡하고 지루하기만 하네.
    The movie is complicated and boring.
    Google translate 응. 배우가 연기도 못해서 감정 이입도 안 되더라.
    Yeah. the actor couldn't act, so i couldn't get into it.

감정 이입: empathy,かんじょういにゅう【感情移入】,empathie,empatía,تعاطف تقمص عاطفي,сэтгэл хөдлөлд автах,sự đồng cảm,ความรู้สึกร่วม, ความมีอารมณ์ร่วม, ความเข้าใจความรู้สึกของสิ่งอื่น,empati,сочувствие; сопереживание,感情移入,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43)